Từ đồng nghĩa với "khoan thai"

thong thả chậm rãi không vội vàng khoan thai
cẩn thận tỉ mỉ chu đáo suy nghĩ chín chắn
thận trọng cân nhắc cân nhắc kỹ càng tính toán trước
bàn bạc bàn bạc kỹ lưỡng trao đổi kỹ lưỡng bàn luận
thảo luận kỹ lưỡng có tính toán chủ tâm tính toán