Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoang"
khe
ngăn
buồng
phòng
gian
toa tàu
hốc tường
ngăn cách
khu vực
vịnh
thùng hàng
gian hàng
ô
phân đoạn
môi trường
căn
hộp thư đến
bến
môi trường xung quanh
bao vây