Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoanh"
vòng tròn
khoanh tròn
đường tròn
hình tròn
vòng
bao quanh
xoay quanh
lượn quanh
phạm vi
quỹ đạo
chu vi
sự tuần hoàn
nhóm
vòng nguyệt quế
sự chạy quanh
khoanh tay
khoanh vùng
khoanh lại
vòng mạch
khoanh giò