Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoi"
thông
chảy
trôi
tuôn
xả
dẫn
lưu
rót
đổ
xả nước
dòng chảy
kênh
mạch
dẫn nước
lưu thông
thải
xả thải
truyền
phát
khai thông