Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khom khom"
khom lưng
còng
nghiêng mình
lưng gù
bẻ cong
cong người
cong vẹo
quằn quại
co ro
lắc lư
gập người
uốn cong
cúi xuống
gù lưng
nghiêng ngả
đổ người
chùn xuống
khom người
bẻ gập
cúi gập