Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khot"
khơi
mở
thông
dẫn
xả
làm thông
khai thông
khai mở
khơi thông
rãnh
dẫn nước
làm sạch
làm rãnh
khơi rãnh
làm cho chảy
thông suốt
khơi dậy
khơi nguồn
khai thác
khai thông dòng chảy