Từ đồng nghĩa với "khot"

khơi mở thông dẫn
xả làm thông khai thông khai mở
khơi thông rãnh dẫn nước làm sạch
làm rãnh khơi rãnh làm cho chảy thông suốt
khơi dậy khơi nguồn khai thác khai thông dòng chảy