Từ đồng nghĩa với "khoá sổ"

đóng sổ kết thúc ngừng ghi khép lại
dừng lại chấm dứt không ghi thêm khóa lại
ngừng lại điểm kết không tiếp tục không bổ sung
không cập nhật không ghi chép không ghi danh không ghi chép thêm
không ghi vào không ghi sổ không ghi chép nữa không ghi tiếp