Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoác"
áo khoác
chiếc áo khoác
áo bành tô
áo lạnh
áo choàng ngoài
áo vét
mặc áo choàng
khoác vai
khoác tay
khoác balô
khoác nón
khoác tấm nylon
khoác thêm
khoác vội
khoác ngang hông
khoác lên vai
khoác áo
khoác chéo
khoác qua vai
khoác lên người