Từ đồng nghĩa với "khoác tay"

tay trong tay tay qua tay khoác vai ôm vai
nắm tay dắt tay khoác cổ khoác lên vai
khoác tay lên vai khoác tay nhau khoác tay bạn khoác tay người yêu
khoác tay thân mật khoác tay tình cảm khoác tay vui vẻ khoác tay chúc mừng
khoác tay an ủi khoác tay hỗ trợ khoác tay đồng hành khoác tay sẻ chia