Từ đồng nghĩa với "khoái cảm thẩm mĩ"

thích thú hứng thú đam mê yêu thích
say mê hài lòng thỏa mãn tận hưởng
ngưỡng mộ trân trọng tôn vinh cảm kích
cảm nhận khâm phục thích nghi cảm xúc
cảm hứng tâm đắc đánh giá cao thẩm mỹ