Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoán sản"
khoán sản
khoán
khoán thu
khoán lợi
khoán phí
khoán chi
khoán nộp
khoán thuế
khoán canh tác
khoán sản xuất
khoán lợi nhuận
khoán định mức
khoán giá
khoán đầu ra
khoán đầu vào
khoán sản phẩm
khoán diện tích
khoán lợi tức
khoán doanh thu
khoán chi phí