Từ đồng nghĩa với "khoáng dã"

hoang dã hoang vu vùng hoang vu tự nhiên
nguyên thủy chưa văn minh chưa thuần hóa chưa dạn người
chưa thuần rừng bản địa mộc mạc
hoang sơ không có người vắng vẻ thiên nhiên
địa phương không bị can thiệp không bị khai thác không bị đô thị hóa
vùng đất hoang