Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoáng sàng"
tích tụ
tập trung
khoáng sản
khoáng chất
tài nguyên
vùng chứa
kho
bể chứa
kho tàng
kho báu
khoáng vật
tích lũy
tích trữ
khoang
khoang trống
khoang chứa
khoang sàng lọc
khoang phân loại
khoang dự trữ
khoang lưu trữ