Từ đồng nghĩa với "khoáng sàng"

tích tụ tập trung khoáng sản khoáng chất
tài nguyên vùng chứa kho bể chứa
kho tàng kho báu khoáng vật tích lũy
tích trữ khoang khoang trống khoang chứa
khoang sàng lọc khoang phân loại khoang dự trữ khoang lưu trữ