Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoáng đạt"
dồi dào
phong phú
thịnh soạn
rộng rãi
khoáng đạt
bao dung
hào phóng
rộng lượng
hào hiệp
không ích kỷ
nhân từ
từ thiện
công bằng
thoải mái
mở lòng
cởi mở
tự do
vô tư
không gò bó
đầy đủ