Từ đồng nghĩa với "khoát đạt"

đạt được hoàn thành xác định ổn định
chắc chắn đạt được tầm nhìn mở rộng thành công
tiến bộ phát triển khả năng đầy đủ
toàn diện sáng suốt thấu đáo hiểu biết
tích cực chắc chắn vững chắc định hướng