Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoát đạt"
đạt được
hoàn thành
xác định
ổn định
chắc chắn đạt được
tầm nhìn
mở rộng
thành công
tiến bộ
phát triển
khả năng
đầy đủ
toàn diện
sáng suốt
thấu đáo
hiểu biết
tích cực
chắc chắn
vững chắc
định hướng