Từ đồng nghĩa với "khoáy"

xoáy vệt cuộn lốc
xoáy ốc đường cong hình xoáy hình tròn
hình xoắn điểm xoáy khoanh cuộn tròn
vòng đường xoáy hình lốc hình xoáy tròn
hình xoáy ngược hình xoáy dọc hình xoáy ngang hình xoáy lốc