Từ đồng nghĩa với "khoèo"

hú hét hét lên cười vào bụng vượt lên trên
tuyệt vời kinh ngạc thành công ly kỳ bồn chồn
cổ vũ vỗ đùi ái chà tô lên
phấn khởi hào hứng vui mừng khích lệ
ngạc nhiên thích thú mừng rỡ đầy cảm xúc