Từ đồng nghĩa với "khoét"

đào nạo vét vuốt cào
xẻng khai thác múc khoan
đục bới làm rỗng làm trống
làm sạch làm sâu khoét sâu khoét rỗng
khoét lỗ khoét đất khoét gỗ khoét đá