Từ đồng nghĩa với "khoả lấp"

che lấp giấu diếm đánh lạc hướng lấp liếm
trốn tránh ẩn giấu phủ nhận lẩn tránh
bịt mắt làm ngơ làm mờ che đậy
tảng lờ lấp kín lấp liếm đánh lạc
làm giả làm rối làm mất tập trung làm cho quên