Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoảm"
khoằm
khoáng
khoắng
khoác
khoái
khoái chí
khoái lạc
khoái cảm
khoái hoạt
khoái tỉ
khoái tắm
khoái ăn
khoái ngủ
khoái chơi
khoái đi
khoái nói
khoái cười
khoái nhìn
khoái chạm
khoái chén