Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoản"
điều khoản
mục
mệnh đề
điều
phần
tiểu mục
điểm
khoản mục
khoản thu
khoản chi
khoản phụ cấp
khoản tiền
khoản đầu tư
khoản nợ
khoản vay
khoản thanh toán
khoản bồi thường
khoản phí
khoản lợi nhuận
khoản chi tiêu