Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoảng"
khoảng chừng
chừng
cỡ
xấp xỉ
độ chừng
áng chừng
phỏng chừng
vào khoảng
gần
hầu như
đâu đó
quanh quẩn đây đó
rải rác
xung quanh
xuýt xoát
vòng xung quanh
khoảng không
khoảng thời gian
khoảng không gian
khoảng cách