Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoảng chừng"
xấp xỉ
độ chừng
cỡ
chừng
hầu như
áng chừng
phỏng chừng
khoảng
vừa vặn
đại khái
tương đương
gần như
khoảng độ
khoảng tầm
khoảng mức
khoảng thời gian
khoảng không
khoảng cách
khoảng chừng mực
khoảng chừng độ