| không gian | khoảng trống | khoảng trời riêng | khoảng cách |
| quãng cách | khoảng thời gian | cự ly | khu vực |
| lãnh thổ | địa điểm | vị trí | tầm |
| không gian vũ trụ | không trung | không gian bên ngoài | nơi |
| chỗ trống | trống | quãng | dàn theo từng chặng |
| đặt cách nhau | để cách nhau | bên ngoài | phần tư |
| chiều rộng | đấu trường | không gian tôpô | vùng |
| miền | thế giới | bầu trời | thiên nhiên |
| cảnh quan | khoảng rộng | khoảng lặng | khoảng yên |
| khoảng tĩnh | khoảng vắng | khoảng trống trải | khoảng rộng lớn |
| khoảng bao la | khoảng mênh mông | khoảng vô tận | khoảng vô biên |
| khoảng không gian | khoảng không gian rộng lớn | khoảng không gian bao la | khoảng không gian mênh mông |
| khoảng không gian vô tận | khoảng không gian vô biên |