Từ đồng nghĩa với "khoảng đãng"

rộng rãi quang đãng thông thoáng mênh mông
bao la bát ngát vô tận không gian
trống trải rộng lớn hùng vĩ đại ngàn
mở mẻ tự do thênh thang rộng mở
sáng sủa tươi sáng đầy ánh sáng sáng sủa