Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoảo"
khoèo
khoắc
khoằm
khoáy
khoang
khoẻo
khoang khoác
khoác
khoái
khoái chí
khoái lạc
khoái cảm
khoái hoạt
khoái tứ
khoái nhạc
khoái hỷ
khoái tường
khoái lạc
khoái tôn
khoái thụ
khoái hứng