Từ đồng nghĩa với "khoảo"

khoèo khoắc khoằm khoáy
khoang khoẻo khoang khoác khoác
khoái khoái chí khoái lạc khoái cảm
khoái hoạt khoái tứ khoái nhạc khoái hỷ
khoái tường khoái lạc khoái tôn khoái thụ
khoái hứng