Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khoắng"
quấy
khuấy
vọc
lục
mò
làm rối
đào
xới
lôi
vớ
hốt
nhặt
cào
vớt
khoét
lục lọi
lục soát
trộm
cướp
vơ