Từ đồng nghĩa với "khuây khoả"

thư giãn giải trí vui vẻ hài lòng
thoải mái tận hưởng vui mừng đi chơi
xả stress thỏa mãn đi dạo nghỉ ngơi
tán gẫu chơi đùa hưởng thụ vui chơi
thú vị đắm chìm bận rộn khoái chí