Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuôn khổ"
cấu trúc
kiến trúc
cơ cấu
khung
mô hình
sơ đồ
khung cảnh
cơ cấu tổ chức
kế hoạch
phạm vi
giới hạn
khuôn mẫu
khuôn phép
quy định
chế độ
hệ thống
định dạng
khuôn khổ pháp lý
khuôn khổ tổ chức
khuôn khổ hoạt động