Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuất nẻo"
hẻo lánh
ẩn náu
nơi ẩn náu
bí mật
ẩn giấu
ẩn mình
cô lập
trốn đi
khó tìm
khuất tầm nhìn
vắng vẻ
khó tiếp cận
khuất lấp
bị che khuất
xa xôi
lẩn trốn
khó thấy
bị bỏ quên
khó phát hiện
nơi xa xôi