Từ đồng nghĩa với "khuất nẻo"

hẻo lánh ẩn náu nơi ẩn náu bí mật
ẩn giấu ẩn mình cô lập trốn đi
khó tìm khuất tầm nhìn vắng vẻ khó tiếp cận
khuất lấp bị che khuất xa xôi lẩn trốn
khó thấy bị bỏ quên khó phát hiện nơi xa xôi