Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuất phục"
khuất phục
chinh phục
áp đảo
đè bẹp
đánh bại
hạ gục
chế ngự
đánh bạt
vượt qua
ghi đè
khống chế
bắt buộc
tuân theo
chịu khuất
phục tùng
phục tùng
nhượng bộ
đầu hàng
chịu thua
bó tay