Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuẩn"
vi khuẩn
mầm bệnh
bệnh khuẩn
khuất
che khuất
khuất mắt
khuất nắng
khuất gió
khuất bóng
khuất lấp
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục
khuất phục