Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuỷư"
khớp
gấp
uốn
góc
cúi
bẻ
bẻ cong
gập
khúc
cạnh
nếp
góc khuất
khuất
cúi xuống
uốn cong
gập lại
khúc khuỷu
đường cong
điểm uốn
khuỷu tay