Từ đồng nghĩa với "khu phi quân sự"

khu vực hòa bình khu vực không quân sự khu vực trung lập khu vực an toàn
khu vực không xung đột khu vực không chiến khu vực không có quân đội khu vực không có vũ khí
khu vực bảo vệ hòa bình khu vực giải trừ quân bị khu vực không can thiệp khu vực không đối kháng
khu vực hòa giải khu vực tạm lắng khu vực không chiến sự khu vực không có xung đột
khu vực không có quân sự hóa khu vực không có hoạt động quân sự khu vực không có đụng độ khu vực không có chiến tranh