Từ đồng nghĩa với "khu trù mật"

khu tập trung khu dân cư khu định cư khu vực kiểm soát
khu vực an ninh khu vực quân sự khu vực chiến lược khu vực quản lý
khu vực giám sát khu vực quy hoạch khu vực phát triển khu vực tái định cư
khu vực di dân khu vực tập trung dân cư khu vực nông thôn khu vực đô thị
khu vực sinh sống khu vực cư trú khu vực kiểm tra khu vực bảo vệ