Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khu trú"
nơi trú ẩn
chỗ ở
nơi trú ngụ
nơi ẩn náu
chỗ ẩn náu
chỗ trú
sự ẩn náu
tị nạn
che
núp
che giấu
hầm trú ẩn
hầm
căn hộ
chung cư
túp lều
lán
chòi
chỗ che
chỗ nương tựa
cabin