Từ đồng nghĩa với "khu vực"

vùng khu địa bàn địa phương
miền địa phận không gian lĩnh vực
phạm vi tầm chốn chỗ
bãi khu vực địa lý khu vực kinh tế khu vực dân cư
khu vực sản xuất khu vực thương mại khu vực hành chính khu vực xã hội
khu vực văn hóa