Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khua"
gõ
đập
đánh
vung
quơ
xua
gạt
lắc
kêu
gõ mõ
khua chiêng
khua tay
khua gậy
khua nước
khua vang
khua dậy
gióng
kẻng
tiếng động
tiếng ồn