Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khua khoắng"
khua
khoắng
lục lọi
lục soát
lục tìm
lục tìm kiếm
lén lút
trộm
cướp
moi móc
lén
vơ vét
vơ
lấy
cầm
xáo trộn
đánh cắp
lén lút lấy
lén lút trộm
lén lút khoắng