Từ đồng nghĩa với "khua khoắng"

khua khoắng lục lọi lục soát
lục tìm lục tìm kiếm lén lút trộm
cướp moi móc lén vơ vét
lấy cầm xáo trộn
đánh cắp lén lút lấy lén lút trộm lén lút khoắng