Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khul"
mở
khui
bóc
lột
xé
mở nắp
mở ra
phanh
phơi bày
trưng bày
làm lộ
để lộ
tiết lộ
khám phá
khui ra
khui thịt
khui chai
khum
uốn
bẻ