Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khum"
khum tay
khum lại
uốn cong
vồng lên
lõm xuống
hứng nước
làm loa
mui khum
bẻ cong
uốn nắn
bẻ gãy
cúi xuống
gập lại
nén lại
ép lại
bóp lại
nén chặt
gập ghềnh
uốn lượn
biến dạng