Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuy"
khuy áo
cúc áo
cúc
nút
nút bấm
cái nút
cái khuy
cái cúc
đơm khuy
đôm cúc
cái núm
núm
nút nhấn
khuy bấm
khuy cúc
khuy gài
khuy gắn
khuy khóa
khuy kéo
khuy chốt