Từ đồng nghĩa với "khuyến khích"

thúc giục động viên khích lệ cổ vũ
truyền cảm hứng thúc đẩy ủng hộ làm can đảm
củng cố làm mạnh dạn tăng cường khuyến khích nghề
khuyến khích học tập giải thuận lợi gây phấn khởi tin tưởng
động lực hỗ trợ tiếp sức khuyến khích phát triển