Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuy bấm"
nút bấm
cò
cò súng
khuy
khuy cài
khuy gài
khuy nhấn
nút nhấn
nút cài
nút khóa
nút điều khiển
công tắc
bấm
bấm nút
khuy bấm tự động
khuy bấm cơ
khuy bấm điện
khuy bấm an toàn
khuy bấm khẩn cấp
khuy bấm điều chỉnh