Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuynh đảo"
lật ngược
đảo ngược
lộn ngược
khuynh đảo
lộn xộn
rối loạn
lật đổ
lật nhào
lật lại
đảo lộn
đảo chiều
lật nghiêng
lật úp
lật mặt
đảo ngược tình thế
khuynh hướng
chuyển hướng
thay đổi
biến động
xáo trộn