Từ đồng nghĩa với "khuynh đảo"

lật ngược đảo ngược lộn ngược khuynh đảo
lộn xộn rối loạn lật đổ lật nhào
lật lại đảo lộn đảo chiều lật nghiêng
lật úp lật mặt đảo ngược tình thế khuynh hướng
chuyển hướng thay đổi biến động xáo trộn