Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuyu"
gập
quỳ
ngã
sụp
đổ
khụy
sụp xuống
gục
lún
mệt mỏi
chùn
hạ
xuống
bẻ
cúi
khom
nghiêng
lệch
đi xuống
chìm