Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuyên giáo"
quyên góp
hỗ trợ
tài trợ
cúng dường
đóng góp
giúp đỡ
phát tâm
thuyết giảng
truyền bá
giáo hóa
hướng dẫn
phục vụ
tuyên truyền
khuyến khích
động viên
thúc đẩy
phát triển
dựng chùa
thực hành
đạo đức