Từ đồng nghĩa với "khuyến ngư"

khuyến khích ngư nghiệp phát triển ngư nghiệp hỗ trợ ngư nghiệp đẩy mạnh ngư nghiệp
thúc đẩy ngư nghiệp tăng cường ngư nghiệp khuyến khích đánh bắt khuyến khích nuôi trồng thủy sản
khuyến khích sản xuất thủy sản khuyến khích phát triển thủy sản hỗ trợ đánh bắt hỗ trợ nuôi trồng thủy sản
hỗ trợ sản xuất thủy sản hỗ trợ phát triển thủy sản thúc đẩy đánh bắt thúc đẩy nuôi trồng thủy sản
thúc đẩy sản xuất thủy sản thúc đẩy phát triển thủy sản tăng cường đánh bắt tăng cường nuôi trồng thủy sản