Từ đồng nghĩa với "khuyến ưng"

chó săn chim ưng thú cưng động vật nuôi
người hầu tôi tớ người phục vụ đồ chơi
bạn đồng hành thú nuôi đồng hành người theo
người phụ tá thú vật đồng bọn người bạn
người lính người trợ giúp người theo dõi người cộng sự