Từ đồng nghĩa với "khuyết danh"

vô danh ẩn danh không tên không rõ tác giả
không biết tác giả khuyết danh tính khuyết danh hiệu khuyết danh tác giả
khuyết danh phẩm khuyết danh tác phẩm khuyết danh văn khuyết danh truyện
khuyết danh thơ khuyết danh văn học khuyết danh nhân khuyết danh người viết
khuyết danh người sáng tác khuyết danh tác giả khuyết danh tác giả không rõ khuyết danh tác giả không biết